🔍
Search:
RỪNG RỰC
🌟
RỪNG RỰC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
열을 받아서 갑자기 자꾸 뜨거워지는 모양.
1
(NÓNG) BỪNG, PHỪNG PHỪNG, RỪNG RỰC:
Hình ảnh đột nhiên nóng lên vì bắt nhiệt.
-
Tính từ
-
1
열을 받아서 갑자기 뜨거워지는 느낌이 자꾸 있다.
1
NÓNG BỪNG, NÓNG BỪNG BỪNG, NÓNG RỪNG RỰC:
Cứ có cảm giác trở nên nóng do bắt nhiệt.
-
Động từ
-
1
열을 받아서 뜨거워지거나 뜨거운 느낌이 일어나다.
1
NÓNG BỪNG, NÓNG PHỪNG PHỪNG, NÓNG RỪNG RỰC:
Dấy lên cảm giác nóng hoặc nóng lên vì bắt nhiệt.
-
Động từ
-
1
열을 받아서 갑자기 뜨거워지거나 뜨거운 느낌이 일어나다.
1
NÓNG BỪNG, NÓNG PHỪNG PHỪNG, NÓNG RỪNG RỰC:
Dấy lên cảm giác nóng hoặc đột nhiên nóng lên vì bắt nhiệt.
-
Phó từ
-
1
적은 양의 물이나 기름 등이 소리를 내면서 계속 끓는 소리. 또는 그 모양.
1
XÈO XÈO:
Tiếng những cái như một lượng nhỏ mỡ hay nước liên tục sôi và phát ra tiếng. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
화가 나거나 걱정이 되어서 마음을 졸이는 모양.
2
RỪNG RỰC, (GIẬN SÔI) SÙNG SỤC:
Hình ảnh nổi giận hoặc lo lắng nên bồn chồn trong lòng.
-
3
아파서 열이 자꾸 나며 몸이 달아오르는 모양.
3
(NÓNG) RỪNG RỰC:
Hình ảnh bị đau nên cứ sốt và cơ thể nóng bừng lên.
-
4
햇볕이 뜨겁게 내리쬐는 모양.
4
CHÓI CHANG, NÓNG RỰC:
Hình ảnh ánh nắng chiếu rọi một cách nóng bức.
-
☆
Phó từ
-
1
많은 양의 물이나 기름 등이 계속해서 몹시 끓는 모양.
1
SÙNG SỤC, LỤC BỤC:
Hình ảnh lượng nhiều của nước hay dầu đang rất sôi.
-
2
몸이나 방바닥이 높은 열로 몹시 뜨거운 모양.
2
BỪNG BỪNG:
Hình ảnh cơ thể hoặc sàn nhà rất nóng do nhiệt cao.
-
3
크고 힘차게 날거나 뛰는 모양.
3
TUNG TĂNG, TUNG BAY:
Hình ảnh bay hoặc nhảy một cách mạnh mẽ.
-
4
먼지나 눈, 가루 등이 바람에 세차게 날리는 모양.
4
MÙ MỊT:
Hình ảnh bụi, tuyết hay bột... bị bay mạnh bởi gió.
-
6
불길이 세게 일어나는 모양.
6
RỪNG RỰC, HỪNG HỰC:
Hình ảnh lửa bùng lên mạnh mẽ.
-
5
몹시 화를 내거나 크게 야단치는 모양.
5
ĐÙNG ĐÙNG:
Hình ảnh rất cáu giận hoặc mắng nhiếc thậm tệ.
-
Động từ
-
1
적은 양의 물이나 기름 등이 소리를 내면서 계속 끓다.
1
SÔI XÈO XÈO:
Những cái như một lượng nhỏ mỡ hay nước liên tục sôi và phát ra tiếng.
-
2
햇볕이 뜨겁게 내리쬐다.
2
NÓNG HỪNG HỰC:
Ánh nắng chiếu rọi một cách nóng bức.
-
3
화가 나거나 걱정이 되어서 마음을 졸이다.
3
NÓNG RUỘT RỪNG RỰC, (GIẬN) SÔI SÙNG SỤC:
Lòng thấy bồn chồn vì lo lắng hay tức giận.
-
4
액체가 졸아붙는 것 같은 잡음이 나다.
4
SÔI XÈO XÈO, KÊU XÈO XÈO:
Chất lỏng phát ra tạp âm như đang cô đặc lại.
-
Phó từ
-
1
작은 새나 나비 등이 잇따라 날개를 치며 가볍게 나는 모양.
1
VÚT (CHIM):
Hình ảnh con chim nhỏ hay con bướm liên tục quạt cánh và bay đi nhẹ nhàng.
-
2
가는 눈, 종이, 털 등이 가볍게 날리는 모양.
2
LẢ TẢ, PHẤT PHƠ, CHẤP CHỚI:
Hình ảnh tuyết nhẹ, giấy, lông bay nhẹ nhàng.
-
3
가볍게 날듯이 뛰거나 움직이는 모양.
3
ÀO ÀO, VÈO VÈO:
Hình ảnh di chuyển hay chạy nhẹ nhàng như bay.
-
4
작고 가벼운 물건을 자꾸 멀리 던지거나 뿌리는 모양.
4
VÙ VÙ, VÈO VÈO:
Hình ảnh liên tục ném hay vung đồ vật nhỏ và nhẹ ra xa.
-
5
먼지나 작은 부스러기 등을 잇따라 가볍게 떠는 모양.
5
BỊCH BỊCH, BỘP BỘP:
Hình ảnh phủi đi bụi hay những mảnh bám nhỏ một cách nhẹ nhàng và liên tục.
-
6
옷을 가볍게 벗어 버리거나 벗기는 모양.
6
VÈO VÈO:
Hình ảnh cởi bỏ hay cởi quần áo ra nhẹ nhàng.
-
7
뜨거운 물 등을 조금씩 자꾸 마시는 모양.
7
NHẤM NHÁP:
Hình ảnh uống liên tục từng chút những thứ như nước nóng.
-
8
불길이 조금씩 타오르는 모양.
8
BÙNG BÙNG,RỪNG RỰC:
Hình ảnh ngọn lửa bừng lên từng chút.
-
9
입김을 자꾸 조금씩 부는 모양.
9
PHÙ PHÙ:
Hình ảnh thổi hơi miệng liên tục từng hồi.